Có 2 kết quả:
諍臣 zhèng chén ㄓㄥˋ ㄔㄣˊ • 诤臣 zhèng chén ㄓㄥˋ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
official who dares speak frankly before the emperor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
official who dares speak frankly before the emperor
Bình luận 0