Có 2 kết quả:

諍臣 zhèng chén ㄓㄥˋ ㄔㄣˊ诤臣 zhèng chén ㄓㄥˋ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

official who dares speak frankly before the emperor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

official who dares speak frankly before the emperor

Bình luận 0